Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
làm giả
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Bắt chước một cách giả trá và làm hại đến cái chân thực : Làm giả giấy bạc.
Related search result for "làm giả"
Comments and discussion on the word "làm giả"