Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
máy giặt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt Máy dùng để giặt quần áo bằng điện: Từ hôm gia đình có máy giặt bà ấy cũng đỡ mệt.
Related search result for "máy giặt"
Comments and discussion on the word "máy giặt"