Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lên giọng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Cất cao giọng: Lên giọng hát. 2. Làm ra bộ hơn người: Lên giọng kẻ cả.
Related search result for "lên giọng"
Comments and discussion on the word "lên giọng"