Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for giật cánh khuỷu in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
đạm bạc
làm lành
làm cỏ
giết tróc
giật tạm
giải vây
Giặc, Bình
vé
giải đáp
vờ vịt
giẫm
thuyết pháp
bôi trơn
giấy nháp
Thọ Sinh
Khánh Kỵ
giận dỗi
Chén rượu Hồng môn
null
nho
Hoa biểu hồ ly
Nguyễn Hiến Lê
hao
giấy thiếc
nồng nàn
nghiêm
lê
dễ
nâng giấc
nợ máu
giấy tiền
hạ giá
giảnh
giành giật
giặc cỏ
chứng thư
giắt
giấy má
giấy phèn
giấy kính
giẫm đạp
giải nhiệt
giấy sơn
bấy nay giả dối
khá giả
giả vờ
giặt giũ
giấy dầu
giầm
giảng thuật
giảm tội
giấy ảnh
giựt
trôi giạt
giấy chặm
giảng dạy
rạch ròi
khuỷu
thất lễ
Dương Tố
thích
bụi
công khai
nén
hỏi vặn
chết giấc
nát óc
chông
thủ công
vấn đề
lưu cầu
mặt trái
giạ
nghĩa
Cắp dùi Bác Lãng
Tam bành
sách
đổ
Ngư phủ đình
Hàn Sinh bị luộc
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last