Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bôi trơn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Đưa chất trơn nhờn tới bề mặt trượt của những chi tiết máy để giảm sự mài mòn bề mặt và giảm ma sát.
Related search result for "bôi trơn"
Comments and discussion on the word "bôi trơn"