Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
khuỷu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Khớp xương ở giữa đầu dưới cánh tay và đầu trên hai xương cẳng tay. 2. Khớp xương ở giữa đầu dưới xương đùi và đầu trên hai xương cẳng chân.
Related search result for "khuỷu"
Comments and discussion on the word "khuỷu"