Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giận dỗi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nói hai người vốn thân thiết không bằng lòng nhau trong một thời gian ngắn: Vợ chồng giận dỗi nhau.
Related search result for "giận dỗi"
Comments and discussion on the word "giận dỗi"