Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for giải phẫu in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
21
22
23
24
25
26
27
Next >
Last
hấp
cứu
minh ngọc
đông ly
cười gượng
nhân tính
giải độc
tán thạch
sôi gan
phịu
thiếu máu
diệt chủng
đánh đuổi
phụ giáo
tam sinh
tự chủ
dịch giả
giản chính
tay sai
bực tức
rọc
bom đạn
oán trách
rộng khổ
ngoại hối
nước cứng
nóng tiết
đạo hoả
sài kinh
nín tiếng
ghi chú
gia giảm
pô-tát
giãi dề
nổi nóng
non bộ
gia hạn
ngụy
càn quét
địa chỉ
tưởng lục
nhí
thích nghĩa
đàn bà
xén
thích hợp
chân tướng
tâm tích
nhớ ra
đãng bình
giảm đẳng
trái phiếu
lương dân
khế ước
lưu trữ
tích phân
giếng ao
lục lạo
tiền lệ
giật dây
trát
mai phục
in ảnh
thức giả
thức dậy
giết người không dao
lành
tín phiếu
tội ác
tủn mủn
lớ rớ
tờ bồi
tớp
lá hươu
lồng lộn
lộ tẩy
giẽ run
tủy sống
thông nho
an ủi
First
< Previous
21
22
23
24
25
26
27
Next >
Last