Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
gia hạn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Thêm một thời kỳ nữa: Gia hạn giấy chứng minh.
Related search result for "gia hạn"
Comments and discussion on the word "gia hạn"