Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
chân tướng
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. Bộ mặt thật, bản chất vốn được che giấu: vạch lộ chân tướng lộ rõ chân tướng.
Related search result for
"chân tướng"
Words pronounced/spelled similarly to
"chân tướng"
:
chân tướng
chén tương
chiến thắng
Chiến Thắng
Comments and discussion on the word
"chân tướng"