Từ "lành" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa khác nhau và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "lành" cùng với các ví dụ và phân tích.
1. Nghĩa cơ bản
Nguyên vẹn, không giập, sứt, vỡ, rách:
Ví dụ: "Áo này còn rất lành, không có vết rách nào."
Giải thích: Trong trường hợp này, "lành" được dùng để miêu tả một đồ vật (như áo hay bát) còn nguyên vẹn, chưa bị hư hại.
2. Tốt cho sức khỏe, không độc
Thức ăn lành:
Ví dụ: "Rau củ là thực phẩm lành mạnh, rất tốt cho sức khỏe."
Giải thích: Ở đây, "lành" chỉ những thực phẩm tốt cho sức khỏe, không có chất độc hại.
3. Hiền từ, không ác
Người lành:
Ví dụ: "Cô ấy là một người rất lành, luôn giúp đỡ người khác."
Giải thích: Khi nói về con người, "lành" có nghĩa là hiền lành, không có ý định xấu hay ác độc.
4. Đã khỏi bệnh, khỏi đau
Chân đã lành:
Ví dụ: "Sau khi điều trị, chân tôi đã lành và có thể đi lại bình thường."
Giải thích: Từ "lành" ở đây được dùng để chỉ việc một bộ phận cơ thể đã hồi phục từ bệnh tật hoặc chấn thương.
Các biến thể và từ gần giống
"Lành mạnh": chỉ sự khỏe mạnh về thể chất và tinh thần.
"Lành lặn": chỉ trạng thái nguyên vẹn, không bị tổn thương.
Cách sử dụng nâng cao
Kết luận
Từ "lành" không chỉ đơn thuần là một tính từ mà còn mang nhiều ý nghĩa phong phú trong văn hóa và đời sống. Bạn có thể gặp từ này trong nhiều tình huống khác nhau, từ miêu tả đồ vật cho đến nói về sức khỏe và tính cách của con người.