Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
»
»»
Words Containing "giả"
ăn giải
áp giải
Bàn Giản
bấy nay giả dối
chú giải
dâu nam giản
dịch giả
diễn giả
diễn giải
giả bộ
giả cách
giả cầy
giả dạng
giả danh
giả dối
gia giảm
giả hiệu
giả hình
giải
giải ách
giải đáp
giải binh
giải buồn
giải cấu tương phùng
giải chức
giải cứu
giải giáp
giải hạn
giải hòa
giải kết
giải kết
giải khát
giải khuây
giải lao
giải muộn
giải nghệ
giải nghĩa
giải ngũ
giải nguyên
giả định
giải nhiệt
giải oan
giải độc
giải pháp
giải phẫu
giải phiền
giải phiền
giải phóng
giải quyết
giải sầu
giải tán
giải thể
giải thích
giải thoát
giải thưởng
giải tích
giải tỏa
giải toả
giải trí
giải trừ
giải vây
giải vi
giảm
giảm đẳng
giả mạo
giảm nhẹ
giảm sút
giảm thọ
giảm thuế
giảm tội
giản
giản chính
giản dị
giảng
giảng đàn
giảng đạo
giảng dạy
giảng diễn
giảng giải
giảng hòa
gian giảo
giảng nghĩa
giả ngộ
giả ngơ
giảng sư
giảng thuật
giảng đường
giảng viên
giảnh
giả như
««
«
1
2
»
»»