Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
»
»»
Words Containing "giả"
giản lậu
giản lược
Giản nước Tề - 3 phen đề thí vua
giản đơn
giản phổ
giản tiện
giản ước
giản yếu
giả đò
giảo
giảo hoạt
giảo quyệt
giả sử
giả tảng
giật giải
giả thiết
giả thử
giả thuyết
giả trá
giả trang
giảu
giau giảu
giả vờ
gióng giả
hoặc giả
hòa giải
học giả
khá giả
khai giảng
khán giả
khoá xuân ở đây là khoá kín tuổi xuân, tức cấm cung, tác giả mượn điển cũ để nói lóng rằng
khuyên giải
kiến giải
ký giả
làm giả
luận giả
lý giải
Mùi hương vương giả
nan giải
ngoại giả
nho giả
nước giải
độc giả
phân giải
Phan Thanh Giản
phép giải
phương giải
quý giả
răng giả
soạn giả
sơ giải
sơ giản
Sông Tuy giải Hán Cao
sứ giả
tác giả
tài giảm
thanh giản
thị giảng
thính giả
thức giả
thuyên giảm
tỉnh giảm
tinh giản
tòa giảng
tối giản
treo giải
trước giả
trưởng giả
Trương Minh Giảng
truyện nhi chân, giả
««
«
1
2
»
»»