Characters remaining: 500/500
Translation

giảo

Academic
Friendly

Từ "giảo" trong tiếng Việt có nghĩahành động xử lý, giải quyết một vấn đề hay tình huống nào đó, thường liên quan đến việc xử lý một cách khéo léo, tinh vi. Đây một từ có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa chính: "Giảo" thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc trong các tình huống cần xử lý một cách tinh tế, khéo léo. dụ, khi nói về việc xử lý một vụ án, người ta có thể dùng từ này để chỉ cách cácquan chức năng đã giải quyết vụ việc.

  2. Biến thể sử dụng:

    • Xử giảo: Đây một cách nói ngắn gọn của việc xử lý một vấn đề một cách khéo léo. dụ: "Cảnh sát đã xử giảo vụ án để không gây hoang mang cho người dân."
    • Tội giảo: Có thể hiểu việc xử lý tội phạm một cách khéo léo, thường liên quan đến việc điều tra hoặc xử án. dụ: "Luật sư đã phải tìm ra chứng cứ để chứng minh tội giảo của bị cáo."
  3. Sử dụng nâng cao:

    • Trong các tình huống giao tiếp, khi bạn muốn nói về việc giải quyết một vấn đề khó khăn cần phải sự khéo léo, bạn có thể nói: "Chúng ta cần phải giảo một cách thận trọng để không làm phức tạp thêm tình huống."
    • Trong văn học hoặc các tác phẩm nghệ thuật, "giảo" có thể được sử dụng để miêu tả hành động của các nhân vật khi họ đối mặt với khó khăn.
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Khéo léo: Có thể được dùng để chỉ sự tinh vi trong cách xử lý, nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa. "Khéo léo" hơn về mặt tài năng, còn "giảo" thường nhấn mạnh đến sự xử lý tình huống.
    • Xử lý: từ đồng nghĩa gần gũi, nhưng không nhất thiết phải tính tinh vi hay khéo léo như "giảo".
  1. đg. (id.). Xử giảo (nói tắt). Tội giảo.

Comments and discussion on the word "giảo"