Characters remaining: 500/500
Translation

giảnh

Academic
Friendly

Từ "giảnh" trong tiếng Việt có nghĩavểnh hoặc dựng lên, thường dùng để chỉ hành động nâng cao một bộ phận nào đó của cơ thể, đặc biệt tai. Khi nói "giảnh tai nghe," nghĩa là người đó đang lắng nghe một cách chú ý, như thể họ đang vểnh tai lên để nghe hơn.

Cách sử dụng từ "giảnh":
  1. Nghĩa cơ bản:

    • Giảnh tai: Vểnh tai lên để nghe.
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh khác:

    • Có thể dùng để chỉ hành động chú ý lắng nghe một điều đó quan trọng hoặc thú vị.
Các biến thể từ liên quan:
  • Giảnh (giảnh tai): thường chỉ hành động với tai.
  • Vểnh: từ này cũng có nghĩa giống như "giảnh," nhưng thường được dùng với các bộ phận khác như môi, chân.
    • dụ: " ấy vểnh môi cười khi nghe câu chuyện hài."
Từ đồng nghĩa:
  • Lắng nghe: chỉ hành động chú ý nghe, thường không nhấn mạnh vào việc vểnh tai.
    • dụ: "Tôi thường lắng nghe nhạc khi làm việc."
Từ gần giống:
  • Nghe: hành động cảm nhận âm thanh, không nhất thiết phải vểnh tai.
    • dụ: "Tôi nghe thấy tiếng mưa rơi."
Sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh văn chương hoặc thơ ca, từ "giảnh" có thể được dùng để tạo ra hình ảnh sâu sắc hơn về sự chú ý, như trong câu thơ: "Giảnh tai giữa đêm trăng, tiếng gió thì thầm."
Chú ý:
  • Từ "giảnh" ít được sử dụng trong văn nói hàng ngày, thường chỉ xuất hiện trong các tình huống cần nhấn mạnh sự chú ý hoặc trong văn chương.
  1. đg. Vểnh tai lên: Giảnh tai nghe.

Comments and discussion on the word "giảnh"