Characters remaining: 500/500
Translation

giành

Academic
Friendly

Từ "giành" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây một số giải thích dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  1. Chiếm lấy bằng sức mạnh: Nghĩa này thường được sử dụng trong bối cảnh chiến tranh hoặc tranh chấp, khi một bên cố gắng giành lấy quyền lực, độc lập hoặc một thứ đó từ bên khác.

    • dụ: "Cuộc kháng chiến kéo dài nhiều năm để giành độc lập cho đất nước."
  2. Dành cho ai đó, một cái đó: Nghĩa này thể hiện việc dành thời gian, công sức hoặc tài sản cho một người khác.

    • dụ: "Tôi đã giành thời gian để giúp bạn học bài."
  3. Đồ đan: Trong ngữ cảnh này, "giành" có thể chỉ đến một loại đồ vật được làm từ tre, nứa với cấu trúc đặc biệt.

    • dụ: "Chiếc giành này được làm từ tre rất chắc chắn, có thể đựng nhiều đồ."
Biến thể cách sử dụng:
  • Giành lấy: Từ này nhấn mạnh hành động chiếm đoạt một cách chủ động.

    • dụ: "Họ đã giành lấy chiến thắng sau một trận đấu căng thẳng."
  • Giành được: Chỉ việc đạt được một cái đó qua nỗ lực hoặc cố gắng.

    • dụ: " ấy đã giành được học bổng sau khi nỗ lực học tập chăm chỉ."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Chiếm: Thường mang nghĩa mạnh mẽ hơn, liên quan đến việc lấy đi một cách cưỡng bức.

    • dụ: "Quân đội đã chiếm thành phố này vào năm 1975."
  • Dành: Gần nghĩa với "giành" nhưng thường không mang tính cạnh tranh hoặc cưỡng đoạt.

    • dụ: "Tôi dành tặng bạn món quà này."
Từ liên quan:
  • Độc lập: Liên quan đến việc giành quyền tự chủ.
  • Tranh giành: Nghĩa là cạnh tranh để được một cái đó.
  1. đg. Chiếm lấy bằng sức mạnh: Kháng chiến để giành độc lập.
  2. d. Đồ đan bằng tre nứa, đáy phẳng, thành cao: Giành đầy đất.

Comments and discussion on the word "giành"