Characters remaining: 500/500
Translation

gemmé

Academic
Friendly

Từ "gemmé" trong tiếng Phápmột tính từ, nguồn gốc từ động từ "gemmer", mang nghĩa là "đeo ngọc" hoặc "dát ngọc". Trong ngữ cảnh văn học, từ này thường được sử dụng để mô tả một vật phẩm, một tác phẩm nghệ thuật hoặc một cái gì đó sự trang trí bằng đá quý, thường mang lại vẻ đẹp sang trọng quý phái.

Ý nghĩa cách sử dụng của từ "gemmé":
  1. Ý nghĩa cơ bản:

    • "Gemmé" được dùng để mô tả một cái gì đó được trang trí bằng đá quý, chẳng hạn như trang sức, đồ vật nghệ thuật, hoặc thậm chímột bức tranh các chi tiết lấp lánh.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Trong văn học: "La couronne était ornée de pierres précieuses, elle était vraiment gemmée." (Chiếc vương miện được trang trí bằng những viên đá quý, thật sự được dát ngọc.)
    • Trong nghệ thuật: "Ce vase est gemmé, avec des diamants incrustés." (Chiếc bình này được dát ngọc, với những viên kim cương được khảm vào.)
Các biến thể của từ:
  • Gemme (danh từ): Nghĩa là "đá quý", dùng để chỉ những viên đá quý như kim cương, ruby, sapphire, v.v.
  • Gemmologie (danh từ): Nghĩa là "nghiên cứu về đá quý", là ngành khoa học nghiên cứu về đá quý các đặc tính của chúng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Orné: Nghĩa là "được trang trí", có thể dùng trong các ngữ cảnh không chỉ giới hạnđá quý.
  • Bijou: Nghĩa là "trang sức", thường dùng để chỉ những vật phẩm được làm từ kim loại quý có thể đá quý.
Một số cách diễn đạt (idioms) cụm động từ liên quan:
  • Être comme un bijou: "To be like a jewel" nghĩarất quý giá hoặc đẹp.
  • Faire briller comme un diamant: "To shine like a diamond" nghĩalàm cho cái gì đó trở nên rất nổi bật hoặc thu hút sự chú ý.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "gemmé", bạn cần lưu ý rằng thường mang tính chất mô tả về vẻ đẹp sự sang trọng, không phải lúc nào cũng có thể thay thế trực tiếp cho các từ khác như "orné" hoặc "décoré", chúng có thể mang nghĩa rộng hơn.
tính từ
  1. (văn học) đeo ngọc; dát ngọc

Comments and discussion on the word "gemmé"