Characters remaining: 500/500
Translation

négligemment

Academic
Friendly

Từ "négligemment" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "một cách cẩu thả" hoặc "một cách chểnh mảng". Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động làm một việc gì đó không đặt nhiều tâm huyết, không chú ý đến chi tiết, hoặc thực hiện một cách hời hợt.

Định nghĩa:
  • Négligemment (phó từ): Chỉ hành động làm gì đó không cẩn thận, không nghiêm túc, hoặc thiếu sự chú ý.
Ví dụ sử dụng:
  1. Travailler négligemment: Làm việc một cách cẩu thả.

    • Exemple: "Il a travaillé négligemment sur ce projet et a omis plusieurs détails importants." (Anh ấy đã làm việc cẩu thả trên dự án này đã bỏ sót nhiều chi tiết quan trọng.)
  2. Répondre négligemment: Trả lời một cách hờ hững.

    • Exemple: "Lorsque je lui ai posé la question, il a répondu négligemment sans suy nghĩ." (Khi tôi hỏi anh ấy câu hỏi, anh ấy đã trả lời hờ hững không suy nghĩ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Négligemment có thể được sử dụng để diễn tả thái độ hoặc cảm xúc không nghiêm túc trong nhiều tình huống khác nhau, từ công việc đến giao tiếp cá nhân.
    • Exemple: "Elle a négligemment jeté ses affaires par terre." ( ấy đã cẩu thả ném đồ đạc của mình xuống đất.)
Biến thể của từ:
  • Négligent (tính từ): Cẩu thả, không cẩn thận.

    • Exemple: "Il est négligent dans son travail." (Anh ấy cẩu thả trong công việc của mình.)
  • Négligence (danh từ): Sự cẩu thả, sự lơ là.

    • Exemple: "Sa négligence a causé de nombreux problèmes." (Sự cẩu thả của anh ấy đã gây ra nhiều vấn đề.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Désinvolte: Thoải mái, không e ngại, nhưng có thể mang nghĩa tiêu cựcthiếu sự nghiêm túc.
  • Indifférent: Thờ ơ, không quan tâm.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không cụm động từ cụ thể liên quan đến "négligemment", nhưng bạnthể kết hợp với các động từ để tạo thành nhiều câu khác nhau, ví dụ như:
    • "Agir négligemment" (hành động một cách cẩu thả).
    • "Laisser négligemment" (để lại một cách hờ hững).
phó từ
  1. cẩu thả; chểnh mảng
    • Travailler négligemment
      làm việc chểnh mảng
  2. lơ là, hờ hững
    • Répondre négligemment
      trả lời hờ hững

Comments and discussion on the word "négligemment"