Từ tiếng Pháp "gémeau" có nghĩa là "sinh đôi" và được sử dụng chủ yếu để chỉ những người sinh ra cùng một lúc từ cùng một bào thai. Đây là một danh từ và cũng có thể được sử dụng như một tính từ trong một số trường hợp. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "geminus", có nghĩa là "đôi".
Giải thích chi tiết về từ "gémeau":
Gémeau (số ít): chỉ một người sinh đôi. Ví dụ: "Mon frère est un gémeau." (Anh trai tôi là một sinh đôi.)
Gémeaux (số nhiều): chỉ những người sinh đôi, thường được dùng để chỉ cả cặp sinh đôi. Ví dụ: "Les gémeaux sont souvent très proches." (Các sinh đôi thường rất gần gũi với nhau.)
Các biến thể của từ:
Jumeau: Từ này cũng có nghĩa là "sinh đôi", nhưng thường chỉ một trong hai người sinh đôi. Ví dụ: "Mon jumeau est très différent de moi." (Em sinh đôi của tôi thì rất khác tôi.)
Jumeaux: Dùng để chỉ một cặp sinh đôi, cũng như "gémeaux".
Các cách sử dụng nâng cao:
Trong chiêm tinh học, "Gémeaux" là tên của một trong 12 cung hoàng đạo, tương ứng với cung Song Tử. Ví dụ: "Les personnes nées sous le signe des Gémeaux sont souvent sociables." (Những người sinh ra dưới cung Song Tử thường rất hòa đồng.)
Từ gần giống:
Doppelgänger: Từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức và được dùng trong tiếng Pháp để chỉ một người có ngoại hình giống hệt với một người khác nhưng không có mối quan hệ sinh đôi.
Béton (bê tông): Mặc dù không liên quan trực tiếp, nhưng âm thanh có thể gây nhầm lẫn cho người học.
Từ đồng nghĩa:
Idioms và cụm từ:
Phrasal verbs:
Ví dụ sử dụng trong câu:
"Les jumeaux de ma voisine sont très amusants." (Cặp sinh đôi nhà hàng xóm tôi rất vui vẻ.) 2.