Characters remaining: 500/500
Translation

gémeau

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "gémeau" có nghĩa là "sinh đôi" được sử dụng chủ yếu để chỉ những người sinh ra cùng một lúc từ cùng một bào thai. Đâymột danh từ cũng có thể được sử dụng như một tính từ trong một số trường hợp. Từ này nguồn gốc từ tiếng Latin "geminus", có nghĩa là "đôi".

Giải thích chi tiết về từ "gémeau":
  1. Danh từ:

    • Gémeau (số ít): chỉ một người sinh đôi. Ví dụ: "Mon frère est un gémeau." (Anh trai tôimột sinh đôi.)
    • Gémeaux (số nhiều): chỉ những người sinh đôi, thường được dùng để chỉ cả cặp sinh đôi. Ví dụ: "Les gémeaux sont souvent très proches." (Các sinh đôi thường rất gần gũi với nhau.)
  2. Tính từ:

    • "Gémeau" cũng có thể được sử dụng như một tính từ để miêu tả một điều đó liên quan đến sinh đôi. Ví dụ: "Ils ont un lien gémeau." (Họ có một mối liên hệ sinh đôi.)
Các biến thể của từ:
  • Jumeau: Từ này cũng có nghĩa là "sinh đôi", nhưng thường chỉ một trong hai người sinh đôi. Ví dụ: "Mon jumeau est très différent de moi." (Em sinh đôi của tôi thì rất khác tôi.)
  • Jumeaux: Dùng để chỉ một cặp sinh đôi, cũng như "gémeaux".
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong chiêm tinh học, "Gémeaux" là tên của một trong 12 cung hoàng đạo, tương ứng với cung Song Tử. Ví dụ: "Les personnes nées sous le signe des Gémeaux sont souvent sociables." (Những người sinh ra dưới cung Song Tử thường rất hòa đồng.)
Từ gần giống:
  • Doppelgänger: Từ này nguồn gốc từ tiếng Đức được dùng trong tiếng Pháp để chỉ một người ngoại hình giống hệt với một người khác nhưng không mối quan hệ sinh đôi.
  • Béton ( tông): Mặc dù không liên quan trực tiếp, nhưng âm thanh có thể gây nhầm lẫn cho người học.
Từ đồng nghĩa:
  • Jumeau: Như đã đề cập, từ này có thể thay thế cho "gémeau" trong nhiều trường hợp.
Idioms cụm từ:
  • "Être comme deux gouttes d'eau": Cụm từ này nghĩa là "giống nhau như hai giọt nước", thường được dùng để miêu tả sự tương đồng giữa hai người, đặc biệttrong trường hợp sinh đôi.
Phrasal verbs:
  • Trong tiếng Pháp, không phrasal verbs giống như trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể sử dụng từ "faire des jumeaux" (đẻ sinh đôi) để chỉ việc sinh ra cặp sinh đôi.
Ví dụ sử dụng trong câu:
  1. "Les jumeaux de ma voisine sont très amusants." (Cặp sinh đôi nhà hàng xóm tôi rất vui vẻ.) 2.
tính từ, danh từ
  1. (từ ; nghĩa ) như jumeau

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "gémeau"