Characters remaining: 500/500
Translation

jumeau

Academic
Friendly

Từ "jumeau" trong tiếng Pháp có nghĩa là "sinh đôi" được sử dụng để chỉ những điều liên quan đến sự sinh đôi, đặc biệttrong ngữ cảnh về con người hoặc các khái niệm tương tự.

Phân loại từ "jumeau":
  1. Danh từ giống đực (le jumeau): Thường được dùng để chỉ một trong hai đứa trẻ sinh đôi.

    • Ví dụ: Mon frère est un jumeau. (Anh trai tôimột đứa sinh đôi.)
  2. Tính từ (jumeau, jumelle): Dùng để mô tả những thứ liên quan đến sự sinh đôi. "Jumeau" là dạng cho giống đực, còn "jumelle" cho giống cái.

    • Ví dụ: Ils ont des lits jumeaux dans phòng ngủ. (Họ hai giường sinh đôi trong phòng ngủ.)
Các sử dụng nâng cao cụm từ liên quan:
  • Frères jumeaux: Anh em sinh đôi. Cụm từ này thường dùng để chỉ hai anh em sinh đôi cùng giới.

    • Ví dụ: Les frères jumeaux célèbres du cinéma. (Hai anh em sinh đôi nổi tiếng trong điện ảnh.)
  • Fruits jumeaux: Quả sinh đôi, chỉ những quả mọc cùng nhau, thường thấy trong nông nghiệp.

    • Ví dụ: Cette plante produit des fruits jumeaux. (Cây này sản xuất quả sinh đôi.)
  • Muscles jumeaux: sinh đôi, thường chỉ đến các nhóm trong giải phẫu.

    • Ví dụ: Les muscles jumeaux sont importants pour la course. (Các sinh đôi rất quan trọng cho việc chạy.)
  • Lits jumeaux: Giường đôi, thường chỉ hai giường đơn được đặt cạnh nhau.

    • Ví dụ: Nous avons réservé une chambre avec lits jumeaux. (Chúng tôi đã đặt một phòng giường đôi.)
Một số từ gần giống đồng nghĩa:
  • Jumeaux: Là dạng số nhiều của "jumeau" (sinh đôi).
  • Jumeau de cœur: Cụm từ chỉ một người bạn thân thiết như một người sinh đôi, nghĩarất gần gũi.
  • Double: Có nghĩa là "gấp đôi", thường dùng để chỉ số lượng hoặc kích thước.
Cách sử dụng trong idioms phrasal verbs:
  • Être comme deux gouttes d'eau: Nghĩahai người rất giống nhau, như hai giọt nước, thường được dùng để chỉ những người sinh đôi hoặc những người sự tương đồng lớn.
  • Avoir un jumeau: Có thể dùng để chỉ một người cùng sở thích hoặc quan điểm với người khác, không nhất thiết phảianh em sinh đôi.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "jumeau" các biến thể của , cần chú ý đến giống số (đơn, số nhiều) để phù hợp với ngữ cảnh.
  • Trong văn viết giao tiếp, "jumeau" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến gia đình, sinh học, thậm chí cả trong một số lĩnh vực nghệ thuật.
tính từ
  1. sinh đôi
    • Frères jumeaux
      anh em sinh đôi
    • Fruits jumeaux
      quả sinh đôi
    • Muscles jumeaux
      (giải phẫu) sinh đôi
  2. sóng đôi
    • Lits jumeaux
      giường sóng đôi
danh từ giống đực
  1. (giải phẫu) sinh đôi
  2. trẻ sinh đôi

Similar Spellings

Words Containing "jumeau"

Words Mentioning "jumeau"

Comments and discussion on the word "jumeau"