Từ "gammée" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nguồn gốc từ từ "croix gammée", nghĩa là "thập tự chữ G". Đây là một biểu tượng hình chữ thập có hình dáng đặc biệt, thường được biết đến với tên gọi "thập tự Nazi", vì nó đã được sử dụng như một biểu tượng chính thức của Đảng Quốc xã ở Đức trong thời kỳ Thế chiến thứ hai.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Dans l'histoire, la croix gammée est souvent associée au régime nazi.
Le symbole de la croix gammée est aujourd'hui considéré comme un symbole de haine.
Cách sử dụng nâng cao:
Từ "gammée" thường không được sử dụng một cách tích cực do lịch sử liên quan đến nó. Hầu hết các ngữ cảnh sử dụng đều có tính chất tiêu cực hoặc phê phán.
Khi nói về "gammée", bạn có thể kết hợp với các từ ngữ khác để tạo thành cụm từ như "idéologie gammée" (ý thức hệ thập tự chữ G) để chỉ đến các quan điểm, tư tưởng liên quan đến chủ nghĩa phát xít.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Croix: nghĩa là "thập tự". Đây là từ cơ bản để chỉ hình thập tự nói chung.
Symbolique: nghĩa là "biểu tượng", có thể sử dụng để mô tả các biểu tượng khác nhau trong văn hóa.
Các chú ý:
Idioms và phrasal verbs:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "gammée", bạn cần cẩn trọng vì nó có thể gây ra tranh cãi và cảm xúc mạnh mẽ do liên quan đến những sự kiện lịch sử đau thương.