Characters remaining: 500/500
Translation

camée

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "camée" (phát âm: /ka.me/) là một danh từ giống cái, chỉ một loại đồ trang sức hoặc nghệ thuật được chạm khắc từ đá quý hoặc ngọc, thường hình ảnh nổi lên trên bề mặt. Đặc điểm của caméehình ảnh thường được chạm nổi, tạo nên hiệu ứng ba chiều, thườnghình ảnh của một người hoặc một khung cảnh nào đó.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Camée trong nghệ thuật:

    • Camée thường được sử dụng trong trang sức, như nhẫn, dây chuyền, hoặc bông tai. Chúng có thể được làm từ các loại đá quý như ngọc trai, ngọc bích, hoặc các loại đá khác.
    • Ví dụ: "Elle porte un collier avec un camée représentant une déesse." ( ấy đeo một chiếc vòng cổ có một camée mô tả một nữ thần.)
  2. Camée trong văn học hoặc điện ảnh:

    • Từ "camée" cũng có thể được sử dụng để chỉ một vai diễn nhỏ nhưng nổi bật trong một bộ phim hoặc tác phẩm nghệ thuật, thườngvai diễn của một người nổi tiếng.
    • Ví dụ: "L'acteur a fait un camée dans le dernier film de son ami." (Người diễn viên đã có một vai diễn nhỏ trong bộ phim mới nhất của người bạn anh ấy.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Cameo (tiếng Anh): Từ này trong tiếng Anh cũng chỉ một loại trang sức tương tự hoặc một vai diễn nhỏ.
  • Camer (động từ): Động từ này có nghĩa là "chạm khắc" hoặc "khắc họa".
Từ đồng nghĩa:
  • Sculpture: Nghệ thuật điêu khắc, mặc dù không hoàn toàn giống nhau nhưng có thể liên quan đến việc thể hiện hình ảnh qua việc chạm khắc.
  • Bas-relief: Nghệ thuật chạm nổi (chạm khắc nhưng không nổi bật như camée).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh nghệ thuật, bạn có thể nói: "Les camées de l'époque romaine sont des exemples fascinants de l'art antique." (Các camée từ thời La những ví dụ hấp dẫn của nghệ thuật cổ đại.)
Idioms cụm từ liên quan:

Mặc dù không idiom cụ thể nào gắn liền với từ "camée", nhưng bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự thanh lịch hoặc cổ điển của một món đồ trang sức.

Tổng kết:

Từ "camée" có nghĩa ứng dụng phong phú trong ngữ cảnh nghệ thuật văn hóa.

danh từ giống đực
  1. đá màu chạm nổi
    • Camé, camer

Comments and discussion on the word "camée"