Characters remaining: 500/500
Translation

gelé

Academic
Friendly

Từ "gelé" trong tiếng Pháp có nghĩa là "đóng băng" hoặc "rét cóng". Đâymột tính từ được dùng để mô tả trạng thái của một vật thể đã bị lạnh đến mức nước trong đông lại thành băng. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong những ngữ cảnh khác, chẳng hạn như trong kinh tế để chỉ tình trạng "khê đọng" hoặc "bị phong tỏa".

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa cơ bản:

    • Gelé (đóng băng): Khi nói về thời tiết hoặc đồ vật, từ này chỉ trạng thái bị lạnh đến mức đông lại. Ví dụ:
  2. Nghĩa trong kinh tế:

    • Gelé (khê đọng): Trong ngữ cảnh kinh tế, từ này có thể chỉ việc vốn hay tài sản không thể được sử dụng hoặc giao dịch. Ví dụ:
Biến thể của từ:
  • Geler (động từ): Động từ tương ứng với "gelé" là "geler", có nghĩa là "đóng băng". Ví dụ:
    • L'eau gèle quand la température descend sous zéro. (Nước sẽ đóng băng khi nhiệt độ xuống dưới 0 độ.)
Các từ gần giống:
  • Froid (lạnh): Từ này chỉ trạng thái lạnh nhưng không nhất thiết phảiđóng băng.
  • Congelé (đã đóng băng): Từ này thường được sử dụng để chỉ thực phẩm đã được đông lạnh.
Từ đồng nghĩa:
  • Glacé: Cũng có nghĩa là "đóng băng" nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể hơn, như "glace" (băng).
  • Resserré: Có thể dùng trong một số ngữ cảnh để chỉ sự chặt chẽ, bị hạn chế.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Idiom: Mặc dù không idiom trực tiếp liên quan đến "gelé", nhưng bạn có thể sử dụng trong các cụm từ như "gel des avoirs" (đóng băng tài sản) trong ngữ cảnh pháp lý.
  • Phrasal verbs: Trong tiếng Pháp, không phrasal verb như trong tiếng Anh, nhưng cụm từ "se geler" có thể được sử dụng theo nghĩa "đóng băng bản thân" trong một số ngữ cảnh.
Ví dụ sử dụng:
  1. Après la tempête, les arbres étaient gelés. (Sau cơn bão, các cây cối bị đóng băng.) 2.
tính từ
  1. đóng băng
  2. rét cóng
    • Mains gelées
      tay rét cóng
  3. (kinh tế) khê đọng, bị phong tỏa (vốn...)

Comments and discussion on the word "gelé"