Characters remaining: 500/500
Translation

calé

Academic
Friendly

Từ "calé" trong tiếng Phápmột tính từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

Nghĩa Cách Sử Dụng
  1. Giỏi hoặc Thành Thạo:

    • Khi nói một ai đó "calé" về một lĩnh vực nào đó, điều này có nghĩahọ rất giỏi kiến thức sâu rộng trong lĩnh vực đó.
    • Ví dụ:
  2. Khó Khăn:

    • Trong ngữ cảnh thông tục, "calé" có thể được sử dụng để chỉ một điều đó rất khó.
    • Ví dụ:
  3. Giàu Có (Nghĩa ):

    • Trong một nghĩa hơn, "calé" có thể được sử dụng để chỉ một người rất giàu có.
    • Ví dụ:
Biến Thể Từ Gần Giống
  • Caler (động từ): có nghĩađặt, giữ cho đứng vững hoặc cố định một cái gì đó. Ví dụ:

    • Caler un meuble. (Đặt một món đồ nội thất.)
  • Calé (danh từ): trong một số trường hợp, có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ một người giỏi.

    • Ví dụ:
Từ Đồng Nghĩa
  • Compétent ( năng lực): có thể thay thế cho "calé" khi nói về sự giỏi giang trong một lĩnh vực nào đó.
  • Expert (chuyên gia): cũng có thể được sử dụng để chỉ một người rất giỏi trong chuyên môn của họ.
Idioms Phrasal Verbs
  • Không nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến sử dụng từ "calé", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như:
    • Être calé sur un sujet ( kiến thức sâu về một chủ đề).
Lưu Ý
  • "Calé" thường được sử dụng trong ngôn ngữ thân mật hoặc thông tục, nên khi nói chuyện trong các tình huống trang trọng, có thể dùng từ "compétent" hoặc "expert" thay thế.
  • Ngoài ra, khi sử dụng "calé" để chỉ cái khó, hãy chú ý rằng ngữ cảnh cần phải rõ ràng để tránh hiểu lầm.
tính từ
  1. (thân mật) giỏi
    • Il est calé en histoire
      giỏi về sử
  2. (thông tục) khó
    • C'est ce qu'il y a de plus calé
      ấyđiều khó nhất
  3. (từ , nghĩa ) giàu sụ
    • Cal

Comments and discussion on the word "calé"