Characters remaining: 500/500
Translation

calo

Academic
Friendly

Từ "calo" trong tiếng Pháp (được viết là "calo" giống đực) có nghĩa chínhmột đơn vị đo lường năng lượng, thường được dùng để chỉ lượng năng lượng chứa trong thực phẩm. Tuy nhiên, từ này cũng có một số cách sử dụng khác trong ngữ cảnh ngôn ngữ.

1. Định nghĩa
  • Calo (calo): Là một đơn vị đo lường năng lượng. Một calolượng năng lượng cần thiết để làm nóng một gam nước lên một độ C ở áp suất chuẩn.
2. Ví dụ sử dụng
  • Câu đơn giản:

    • "Cette pomme contient environ 50 calories." (Quả táo này chứa khoảng 50 calo.)
  • Câu nâng cao:

    • "Pour perdre du poids, il est important de surveiller son apport calorique quotidien." (Để giảm cân, điều quan trọngtheo dõi lượng calo nạp vào hàng ngày.)
3. Các biến thể cách sử dụng
  • Calorique (tính từ): Liên quan đến calo hoặc năng lượng.

    • Ví dụ: "Les aliments calorifiques sont souvent riches en graisses." (Thực phẩm nhiều calo thường giàu chất béo.)
  • Calorie (calorie): Đâydạng số nhiều của từ "calo" (calories).

    • Ví dụ: "Les experts recommandent de ne pas dépasser 2000 calories par jour." (Các chuyên gia khuyên không nên vượt quá 2000 calo mỗi ngày.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Énergie: Năng lượng (mặc dù không hoàn toàn tương đương nhưng liên quan đến calo).
  • Nutriments: Dinh dưỡng (cũng liên quan đến cách thức cung cấp calo cho cơ thể).
5. Thành ngữ cụm động từ
  • "Brûler des calories": Đốt cháy calo.

    • Ví dụ: "Faire du sport aide à brûler des calories." (Tập thể dục giúp đốt cháy calo.)
  • "Compter les calories": Đếm calo.

    • Ví dụ: "Pour suivre un régime, il faut compter les calories." (Để theo chế độ ăn kiêng, cần phải đếm calo.)
6. Chú ý
  • Trong ngôn ngữ hàng ngày, "calo" có thể được sử dụng để chỉ sự chú ý đến sức khỏe hay chế độ ăn uống. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khoa học, có thể được sử dụng một cách chính xác hơn để đo lường năng lượng.
danh từ giống đực
  1. (ngôn ngữ học) tiếng calô (ngôn ngữ lóng Tây Ban Nha)

Comments and discussion on the word "calo"