Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
calebassier
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thực vật học) cây đinh bầu (họ núc nác)
    • calebassier du Sénégal
      cây bao bầp
    • faux calebassier
      cây bầu
Comments and discussion on the word "calebassier"