Characters remaining: 500/500
Translation

geôle

Academic
Friendly

Từ "geôle" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la geôle), có nghĩa là "nhà tù" hoặc "trạm giam." Đâymột từ ít được sử dụng hơn trong đời sống hàng ngày so với từ "prison," nhưng mang một sắc thái trang trọng hoặc văn học hơn.

Định nghĩa:
  • Geôle: Nhà tù, nơi giam giữ những người bị kết án hoặc đang bị tạm giam.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong văn cảnh thông thường:

    • "Il a passé plusieurs mois dans une geôle sombre."
    • (Anh ấy đã trải qua vài tháng trong một nhà tù tối tăm.)
  2. Trong văn chương:

    • "Les héros de ce roman luttent contre l'injustice, même depuis leur geôle."
    • (Các nhân vật anh hùng trong tiểu thuyết này đấu tranh chống lại sự bất công, ngay cả từ nhà tù của họ.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Từ "geôle" có thể được kết hợp với các tính từ để mô tả thêm, chẳng hạn như:
    • Geôle inhumaine (nhà tù vô nhân đạo)
    • Geôle étouffante (nhà tù ngột ngạt)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Prison: từ phổ biến hơn, nghĩa là "nhà tù."
  • Cage: có nghĩa là "lồng," nhưng có thể được dùng một cách ẩn dụ để chỉ sự giam giữ.
  • Dépôt: có thể hiểu là "nơi tạm giam."
Idioms cụm động từ:
  • Crier dans la geôle: có nghĩa là "kêu gào trong nhà tù," thường chỉ sự tuyệt vọng hay sự không thể thoát ra.
  • Se retrouver en geôle: có nghĩa là "rơi vào nhà tù," thường được dùng khi ai đó bị bắt giữ hoặc gặp khó khăn lớn.
Chú ý:

Mặc dù "geôle" "prison" đều có nghĩanhà tù, nhưng "geôle" thường mang tính chất tiêu cực nặng nề hơn, thường liên quan đến cảm giác bị giam cầm khổ sở.

danh từ giống cái
  1. nhà tù, trạm giam

Comments and discussion on the word "geôle"