Characters remaining: 500/500
Translation

gaule

Academic
Friendly

Từ "gaule" trong tiếng Pháp có một số nghĩa cách sử dụng khác nhau bạn nên biết. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa

1. Danh từ giống cái (feminine noun): "gaule" - Nghĩa chính: "gaule" có nghĩa là "cái sào cần câu" trong tiếng Việt. Đâydụng cụ được sử dụng để câu , thườngmột cây gậy dài người ta gắn dây câu móc câu vào.

Ví dụ sử dụng
  • Câu đơn giản:

    • "J'ai acheté une gaule pour aller pêcher ce week-end." (Tôi đã mua một cái sào cần câu để đi câu vào cuối tuần này.)
  • Câu nâng cao:

    • "Les amateurs de pêche préfèrent souvent utiliser une gaule plutôt qu'un moulinet." (Những người yêu thích câu thường thích sử dụng cần câu hơn là máy câu.)
Biến thể cách sử dụng
  • Trong ngữ cảnh câu , "gaule" có thể được sử dụng để chỉ một loại cần câu cụ thể, nhưng cũng có thể sử dụng chung cho tất cả các loại cần câu.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "Canne" (cần câu): thường dùng để chỉ chung về cần câu .
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Bâton" (gậy): mặc dù không phảitừ đồng nghĩa hoàn toàn, nhưng "bâton" cũng chỉ đến một loại gậy, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Idioms cụm từ
  • Hiện tại, không idiom cụ thể nào liên quan đến từ "gaule", nhưng có thể bạn sẽ gặp các cụm từ như:
    • "Être un as de la gaule" (là một tay câu giỏi): dùng để nói về người kỹ năng câu tốt.
Kết luận

Từ "gaule" không chỉ đơn thuầnmột dụng cụ cần câu, mà còn mang theo một phần văn hóa câu trong tiếng Pháp. Khi bạn học về từ này, hãy chú ý đến ngữ cảnh cách người Pháp sử dụng từ này trong các cuộc hội thoại về hoạt động câu .

danh từ giống cái
  1. cái sào
  2. cần câu
    • Chevalier de la gaule
      (thân mật) người câu
  3. gậy, que (để đánh)

Comments and discussion on the word "gaule"