Characters remaining: 500/500
Translation

gaulée

Academic
Friendly

Từ "gaulée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa cơ bản là "sự đập rụng" hay "mớ quả đập rụng", thường chỉ đến những quả cây bị rơi xuống đất. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Định nghĩa sử dụng
  1. Sự đập rụng (quả cây):

    • Ví dụ: "Les gaulées de pommes sont tombées sous l'arbre." (Những quả táo đã rụng xuống dưới gốc cây.)
  2. Mớ quả đập rụng (thông tục): Trong ngữ cảnh thông tục, "gaulée" còn có thể được dùng để mô tả một đống hỗn độn hoặc một tình huống không gọn gàng.

    • Ví dụ: "Il a laissé une gaulée de vêtements éparpillés dans sa chambre." (Anh ấy đã để lại một đống quần áo rải rác trong phòng.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Biến thể: Từ "gaulée" có thể được dùng trong một số thành ngữ hoặc cụm từ, nhưng không nhiều biến thể trực tiếp. Thay vào đó, bạn có thể thấy các từ đồng nghĩa như "chute" (sự rơi) hay "chute de fruits" (sự rơi của trái cây) trong một số ngữ cảnh.
Nghĩa khác nhau
  • Ngữ nghĩa ẩn dụ: Trong một số ngữ cảnh, "gaulée" có thể mang ý nghĩa ẩn dụ, chỉ sự thất bại hoặc tình huống không như mong đợi.
    • Ví dụ: "Sa présentation était une gaulée." (Buổi thuyết trình của anh ấymột thất bại lớn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "chute" (sự rơi), "tomber" (rơi).
  • Từ đồng nghĩa: "amas" (đống), "mélange" (hỗn hợp).
Cụm động từ thành ngữ

Mặc dù "gaulée" không nhiều thành ngữ đặc biệt, bạnthể kết hợp từ này với các động từ khác để tạo thành các cụm từ thú vị:

Kết luận

Tóm lại, từ "gaulée" là một từ thú vị trong tiếng Pháp với nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau.

danh từ giống cái
  1. sự đập rụng (quả cây); mớ quả đập rụng
  2. (thông tục) trên đòn

Comments and discussion on the word "gaulée"