Characters remaining: 500/500
Translation

culée

Academic
Friendly

Từ "culée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la culée). Dưới đâynhững giải thích ví dụ cụ thể về từ này:

Định nghĩa:
  1. Mố biên (xây dựng): Trong xây dựng, "culée" có thể chỉ đến phần chân đế của một cây cầu hoặc một cấu trúc nào đó, nơi cầu hoặc cấu trúc được hỗ trợ hoặc gắn chặt vào đất.
  2. Tường cánh gà: Trong ngành xây dựng, "culée" cũng có thể đề cập đến các tường hỗ trợ bên cạnh một cây cầu, giúp giữ vững cấu trúc.
  3. Gốc cây (đã đốn): Trong lâm nghiệp, "culée" có thể được sử dụng để chỉ phần gốc của một cây đã bị đốn, tức là phần còn lại của cây trên mặt đất.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong xây dựng:

    • "La culée du pont est faite de béton armé." (Mố biên của cây cầu được làm bằng tông cốt thép.)
  2. Trong lâm nghiệp:

    • "Après l'abattage, la culée de l'arbre reste sur place." (Sau khi đốn, gốc cây vẫn ở lại tại chỗ.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Culée (có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau): Tùy vào ngữ cảnh, "culée" có thể mang những nghĩa khác nhau, do đó khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến lĩnh vực bạn đang nói tới (xây dựng hay lâm nghiệp).
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Mố: "morse" (trong một số ngữ cảnh có thể chỉ đến các cấu trúc hỗ trợ).
  • Cúi: "coulée" (có thể chỉ đến dòng chảy hoặc sự đổ xuống, nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa).
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, từ "culée" không nhiều idioms hay cụm động từ đặc biệt. Tuy nhiên, khi nói về xây dựng hoặc lâm nghiệp, bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan khác như: - Culée de pont: Mố cầu. - Culée d'arbre: Gốc cây.

Chú ý:

Khi sử dụng từ "culée", hãy chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp nhất. Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn như xây dựng lâm nghiệp.

danh từ giống cái
  1. (xây dựng) mố biên
  2. (xây dựng) tường cánh gà
  3. (lâm nghiệp) gốc cây (đã đốn)

Comments and discussion on the word "culée"