Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
colle
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • hồ, keo
    • Colle de pâte
      hồ bột
  • (thông tục) vấn đề khó giải, câu hỏi hóc búa
    • Poser une colle à un candidat
      đặt câu hỏi hóc búa cho một thí sinh
  • (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) sự phạt giữ lại trường
Related search result for "colle"
Comments and discussion on the word "colle"