Characters remaining: 500/500
Translation

collecte

Academic
Friendly

Từ "collecte" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự quyên góp" hoặc "sự thu thập". Dưới đâymột số giải thích ví dụ về cách sử dụng từ này:

Định nghĩa nghĩa khác nhau:
  1. Sự quyên góp: "Collecte" thường được sử dụng để chỉ hành động quyên góp tiền bạc, đồ dùng hoặc tài nguyên cho một mục đích từ thiện, thườngtrong các sự kiện tôn giáo hoặc xã hội.

    • Ví dụ: "Nous avons organisé une collecte pour aider les victimes du tremblement de terre." (Chúng tôi đã tổ chức một buổi quyên góp để giúp đỡ các nạn nhân của trận động đất.)
  2. Sự thu thập: Trong một số ngữ cảnh, "collecte" cũng có thể được dùng để chỉ sự thu thập thông tin hoặc tài liệu, chẳng hạn như trong nghiên cứu hoặc thống kê.

    • Ví dụ: "La collecte de données est essentielle pour cette recherche." (Việc thu thập dữ liệurất quan trọng cho nghiên cứu này.)
  3. Sự thu thuế: Trong một số ngữ cảnh pháphoặc kinh tế, "collecte" có thể chỉ hành động thu thuế hoặc phí từ chính phủ.

    • Ví dụ: "La collecte des impôts se fait chaque année." (Việc thu thuế diễn ra hàng năm.)
Biến thể từ liên quan:
  • Collecter (động từ): có nghĩa là "thu thập" hoặc "quyên góp".

    • Ví dụ: "Nous devons collecter des fonds pour le projet." (Chúng ta cần quyên góp tiền cho dự án.)
  • Collecteur (danh từ): có nghĩa là "người thu thập" hoặc "người quyên góp".

    • Ví dụ: "Le collecteur de fonds a réussi à recueillir beaucoup d’argent." (Người thu thập quỹ đã thành công trong việc quyên góp được nhiều tiền.)
Từ đồng nghĩa:
  • Don (danh từ): có nghĩa là "quà tặng" hoặc "đóng góp".
  • Contribution (danh từ): có nghĩa là "sự đóng góp", thường được sử dụng trong ngữ cảnh quyên góp.
Cụm từ thành ngữ:
  • Faire une collecte: có nghĩa là "tổ chức một buổi quyên góp".
    • Ví dụ: "Ils vont faire une collecte pour financer une école." (Họ sẽ tổ chức một buổi quyên góp để tài trợ cho một trường học.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong bối cảnh nghiên cứu khoa học, bạn có thể sử dụng "collecte" để nói về việc thu thập mẫu hoặc dữ liệu.
danh từ giống cái
  1. sự quyên góp ( việc thiện)
  2. (tôn giáo) kinh khai lễ
  3. sự thu thập tài liệu thống kê
  4. (từ , nghĩa ) sự thu thuế

Comments and discussion on the word "collecte"