Characters remaining: 500/500
Translation

goulée

Academic
Friendly

Từ "goulée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin), có nghĩamột miếng hay một hớp, thường được sử dụng trong ngữ cảnh ăn uống. Từ này mang tính thông tục thường được dùng để chỉ việc uống một lượng chất lỏng nào đó trong một lần.

Định nghĩa ví dụ sử dụng:
  • Định nghĩa: "Goulée" có nghĩamột hớp, đặc biệt là khi uống nước, bia, rượu hoặc các loại đồ uống khác. thể hiện hành động uống một cách nhanh chóng gọn gàng.

  • Ví dụ:

    • Usage thông thường: "Il a bu une goulée d'eau après avoir couru." (Anh ấy đã uống một hớp nước sau khi chạy.)
    • Cách sử dụng nâng cao: "Elle a vidé son verre d'une goulée, comme si elle avait soif depuis lâu." ( ấy đã uống cạn cốc chỉ trong một hớp, như thể ấy đã khát từ lâu.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Biến thể: "Goulée" không nhiều biến thể trong ngữ nghĩa, nhưng bạn có thể gặp từ "gouler" (động từ) có nghĩa là "uống" hay "rót" (thườngmột chất lỏng).
Những từ gần giống đồng nghĩa:
  • Synonyme: "Houppe" (hớp), "goutte" (giọt) – tuy nhiên, "goutte" thường chỉ một lượng nhỏ hơn nhiều so với "goulée".
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Idioms: Không thành ngữ nổi bật nào sử dụng "goulée", nhưng bạn có thể sử dụng trong các câu chuyện hoặc tình huống vui vẻ về việc uống nhanh chóng.
  • Phrasal verb: Trong tiếng Pháp, không cụm động từ trực tiếp nào liên quan đến "goulée", nhưng bạn có thể thấy các động từ như "boire" (uống) hoặc "vider" (đổ, làm cạn) dùng chung với "goulée".
Chú ý:
  • "Goulée" thường chỉ được dùng trong ngữ cảnh không chính thức có thể không thích hợp trong các tình huống trang trọng.
  • Khi sử dụng "goulée", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh tình huống giao tiếp để tránh gây hiểu lầm.
danh từ giống cái (thông tục)
  1. miếng (ăn vào miệng)
  2. (nghĩa rộng) hớp
    • Vider le verre d'eau d'une goulée
      uống một hớp hết cốc nước

Comments and discussion on the word "goulée"