Characters remaining: 500/500
Translation

galère

Academic
Friendly

Từ "galère" trong tiếng Pháp có nghĩa gốcmột loại thuyền chiến, nhưng trong ngữ cảnh hiện đại, thường được dùng để chỉ những tình huống khó khăn, khổ sở hoặc những công việc nặng nhọc. Dưới đâymột số thông tin chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa cách sử dụng
  • Danh từ giống cái (la galère):
    • Nghĩa gốc: Thuyền gale (thuyền chiến).
    • Nghĩa bóng: Cảnh khổ cực, khó khăn trong cuộc sống hoặc công việc.
2. Ví dụ sử dụng
  • Trong ngữ cảnh lịch sử:

    • "Les galères étaient utilisées pour le transport et la guerre." (Những chiếc thuyền gale được sử dụng để vận chuyển chiến tranh.)
  • Trong ngữ cảnh hiện đại:

    • "Travailler sur ce projet, c'est vraiment une galère." (Làm việc trên dự án này thật sựmột cảnh khổ cực.)
  • Thành ngữ câu nói:

    • "Vogue la galère!": Câu này có nghĩa là "Đến đâu hay đến đó!" thường được sử dụng khi không kế hoạch rõ ràng sẵn sàng chấp nhận mọi điều xảy ra.
    • "Que diable allait-il faire dans cette galère?": Câu này có nghĩa là "Khổ quá, nhúng vào việc ấy làm gì?" để chỉ sự ngạc nhiên hoặc bối rối trước một tình huống khó khăn.
3. Các biến thể từ gần giống
  • Galérien (danh từ): Người sống trong hoàn cảnh khó khăn, thường dùng để chỉ những người gặp phải khó khăn, đặc biệt trong công việc.
  • Galérer (động từ): Nghĩa là "gặp khó khăn, khổ sở trong việc gì đó". Ví dụ: "Je galère avec mes devoirs." (Tôi đang gặp khó khăn với bài tập về nhà của mình.)
4. Từ đồng nghĩa gần nghĩa
  • Difficulté: Khó khăn.
  • Épreuve: Thử thách.
  • Tracas: Rắc rối, phiền phức.
5. Một số idioms (thành ngữ) liên quan
  • "Être dans la galère": Nghĩađangtrong tình huống khó khăn.
  • "Faire une galère": Nghĩalàm một việc gì đó rất khó khăn hoặc tốn thời gian.
6. Sử dụng nâng cao

Khi nói về "galère", bạn có thể sử dụng trong các tình huống xã hội, kinh tế, hoặc cá nhân để thể hiện sự đồng cảm hoặc sự châm biếm về những khó khăn người khác đang trải qua.

{{galère}}
danh từ giống cái
  1. (sử học) thuyền gale (thuyền chiến)
  2. (số nhiều, (sử học)) tội (phải) chèo thuyền gale
  3. (nghĩa bóng) cảnh khổ cực
    • vogue la galère!
      đến đâu hay đó!
    • que diable allait-il faire dans cette galère?
      khổ quá, nhúng vào việc ấy làm gì?

Comments and discussion on the word "galère"