Characters remaining: 500/500
Translation

colère

Academic
Friendly

Từ "colère" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la colère), có nghĩa là "sự nổi giận", "sự giận dữ" hay "cơn giận". Từ này thường được sử dụng để diễn tả trạng thái cảm xúc mạnh mẽ, khi một người cảm thấy tức giận hoặc không hài lòng về một điều đó.

Cách sử dụng ví dụ:

Chú ý: - Khi sử dụng "colère", các bạn nên lưu ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm, từ này thường mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ. - Cũng cần phân biệt với các từ khác như "agacement" (sự khó chịu), "mécontentement" (sự không hài lòng), chúng sắc thái nghĩa khác nhau.

danh từ giống cái
  1. sự nổi giận, sự giận dữ
  2. cơn giận
  3. (nghĩa bóng) cơn hung dữ
    • La colère des vents
      cơn hung dữ của gió

Comments and discussion on the word "colère"