Characters remaining: 500/500
Translation

coléreux

Academic
Friendly

Từ "coléreux" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "dễ nổi giận" hoặc "nóng nảy". Từ này thường được sử dụng để mô tả một người tính khí hay cáu gắt, dễ dàng nổi giận trong những tình huống căng thẳng hoặc khi bị kích thích.

Định nghĩa
  • Coléreux (tính từ): dễ nổi giận, nóng nảy
  • Coléreux (danh từ giống đực): người dễ nổi giận, người nóng nảy
Ví dụ sử dụng
  1. Tính từ:

    • "Il est très coléreux, il s'énerve pour un rien."
    • (Anh ấy rất dễ nổi giận, anh ấy cáu gắt những điều nhỏ nhặt.)
  2. Danh từ:

    • "C'est un coléreux, il ne supporte pas la critique."
    • (Đómột người dễ nổi giận, anh ta không chịu được chỉ trích.)
Biến thể của từ
  • Coléreuse: dạng nữ của tính từ, dùng để mô tả một người phụ nữ dễ nổi giận.
    • Ví dụ: "Elle est coléreuse, elle se fâche facilement." ( ấy dễ nổi giận, ấy cáu gắt dễ dàng.)
Từ đồng nghĩa
  • Irascible: cũng có nghĩadễ nổi giận, nhưng mang tính chất mạnh mẽ hơn.
  • Chaud: có thể dùng để chỉ người dễ nổi giận trong một số ngữ cảnh, nhưng thường mang nghĩa "nóng" theo nghĩa đen.
Từ gần giống
  • Fâché: tức giận
  • En colère: đang tức giận (cụm từ)
Cách sử dụng nâng cao
  • Colère (danh từ): tức giận (danh từ tương đương), có thể dùng để chỉ trạng thái cảm xúc hơn là tính cách.

    • Ví dụ: "Sa colère était justifiée." (Cơn tức giận của anh ấy lý do.)
  • Être en colère contre quelqu'un: tức giận với ai đó.

    • Ví dụ: "Je suis en colère contre lui pour ce qu'il a dit." (Tôi đang tức giận với anh ấy những anh ta đã nói.)
Idioms
  • "Avoir une colère froide": tức giận nhưng giữ bình tĩnh, không bộc lộ ra ngoài.
    • Ví dụ: "Elle a une colère froide après ce qu'il a dit." ( ấy tức giận nhưng vẫn giữ bình tĩnh sau những anh ấy đã nói.)
Kết luận

Từ "coléreux" có thể dùng để mô tả những người dễ nổi giận, nhưng cũng có thể áp dụng cho các tình huống sự tức giậnmột phần của cảm xúc. Việc sử dụng từ này cần chú ý đến ngữ cảnh đối tượng bạn đang mô tả.

tính từ
  1. dễ nổi giận, nóng nảy
danh từ giống đực
  1. người dễ nổi giận, người nóng nảy

Comments and discussion on the word "coléreux"