Characters remaining: 500/500
Translation

coloré

Academic
Friendly

Từ "coloré" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là " màu sắc" hoặc "đầy màu sắc". được sử dụng để mô tả những thứ màu sắc sặc sỡ, sinh động hoặc giàu màu sắc. Ngoài ra, "coloré" còn có thể được hiểu theo nghĩa bóng, để chỉ những phong cách, văn bản hay nghệ thuật sự phong phú đa dạng trong cách biểu đạt.

Cách sử dụng ví dụ:
  1. Ngữ nghĩa cơ bản:

    • Mô tả màu sắc:
  2. Ngữ nghĩa bóng:

    • Mô tả phong cách hoặc văn phong:
Phân biệt các biến thể:
  • Coloré (tính từ): Mô tả một thứ đó màu sắc, phong phú.
  • Coloration (danh từ): Sự tô màu, việc áp dụng màu sắc.
  • Colorier (động từ): Tô màu, vẽ màu.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Vivant (sống động): Cũng để chỉ sự sinh động, tươi sáng.

    • Les couleurs vives rendent le tableau plus vivant. (Những màu sắc tươi sáng làm cho bức tranh sống động hơn.)
  • Multicolore (nhiều màu): nhiều màu sắc khác nhau.

    • La robe est multicolore. (Chiếc váy nhiều màu sắc.)
Một số thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Mettre de la couleur (thêm màu sắc): Thêm sự sinh động hoặc thú vị vào điều đó.

    • Il faut mettre de la couleur dans notre projet. (Chúng ta cần thêm sự thú vị vào dự án của mình.)
  • Voir la vie en couleurs (nhìn cuộc sống bằng màu sắc): cái nhìn lạc quan về cuộc sống.

    • Elle voit la vie en couleurs, toujours pleine d'énergie. ( ấy luôn nhìn cuộc sống một cách lạc quan, luôn tràn đầy năng lượng.)
Kết luận:

Từ "coloré" không chỉ đơn thuần chỉ về màu sắc mà còn mang ý nghĩa sâu sắc hơn trong việc mô tả phong cách, sự sáng tạo sự phong phú trong văn bản hay nghệ thuật.

tính từ
  1. màu sắc
  2. (nghĩa bóng) giàu màu sắc
    • Style coloré
      văn giàu màu sắc

Comments and discussion on the word "coloré"