Characters remaining: 500/500
Translation

fédéré

Academic
Friendly

Từ "fédéré" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính, mộttính từ haidanh từ. Dưới đâygiải thích chi tiết cho từng nghĩa cùng với ví dụ để bạn hiểu hơn.

1. Tính từ "fédéré"
  • Định nghĩa: Từ "fédéré" là một tính từ, nghĩa là "thuộc về liên bang". thường được dùng để chỉ các quốc gia hoặc các đơn vị hành chính sự liên kết chặt chẽ với nhau trong một liên bang.
  • Ví dụ sử dụng:
    • Les États fédérés: "Các bang liên bang". Ví dụ: "Les États-Unis sont composés de cinquante États fédérés." (Hoa Kỳ được cấu thành từ năm mươi bang liên bang.)
    • "Un gouvernement fédéré" (Một chính phủ liên bang).
2. Danh từ "fédéré"
  • Định nghĩa: Từ "fédéré" cũng có thể được dùng như một danh từ chỉ những người hoặc đơn vị tham gia vào một liên bang.
  • Ví dụ sử dụng:
    • "Les fédérés de la région" (Những người liên bang của khu vực).
    • "Les fédérés d'une organisation" (Các thành viên của một tổ chức liên bang).
3. Nghĩa khác sử dụng nâng cao
  • Trong bối cảnh lịch sử, "fédéré" cũng có thể đề cập đến các phong trào hoặc tổ chức quân sự trong lịch sử, đặc biệtvào năm 1815 ở Pháp, liên quan đến các công xã.
    • Ví dụ: "Les fédérés de 1815 ont joué un rôle important dans l'histoire militaire de France." (Các quân nhân liên bang năm 1815 đã đóng một vai trò quan trọng trong lịch sử quân sự của Pháp.)
4. Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Fédération: danh từ, nghĩa là "liên bang". Ví dụ: "La fédération est un regroupement d'États." (Liên bangmột sự tập hợp các quốc gia.)
  • Fédéral: tính từ, nghĩa là "liên bang", thường dùng để chỉ điều đó liên quan đến chính phủ liên bang.
  • Décentralisé: tính từ, nghĩa là "phi tập trung", đôi khi được dùng trong bối cảnh phân chia quyền lực giữa các đơn vị trong một liên bang.
5. Các idioms phrasal verb
  • Mặc dù "fédéré" không thường được sử dụng trong các idioms hay phrasal verbs, nhưng bạn có thể gặp cụm từ "État fédéral" (liên bang) khi nói về các chính phủ hoặc các tổ chức tính chất liên bang.
Kết luận

Tóm lại, "fédéré" là một từ quan trọng khi bạn học về chính trị, lịch sử cấu trúc của các quốc gia liên bang.

tính từ
  1. (trong) liên bang
    • Etats fédérés
      các nước liên bang
danh từ giống đực
  1. (sử học) nghĩa quân sự (1815 ở Pháp)
  2. quân sự Công xã Pa-ri

Comments and discussion on the word "fédéré"