Từ "fédéré" trong tiếng Pháp có hai nghĩa chính, một là tính từ và hai là danh từ. Dưới đây là giải thích chi tiết cho từng nghĩa cùng với ví dụ để bạn hiểu rõ hơn.
1. Tính từ "fédéré"
2. Danh từ "fédéré"
3. Nghĩa khác và sử dụng nâng cao
Trong bối cảnh lịch sử, "fédéré" cũng có thể đề cập đến các phong trào hoặc tổ chức quân sự trong lịch sử, đặc biệt là vào năm 1815 ở Pháp, liên quan đến các công xã.
4. Các từ gần giống và đồng nghĩa
Fédération: danh từ, nghĩa là "liên bang". Ví dụ: "La fédération est un regroupement d'États." (Liên bang là một sự tập hợp các quốc gia.)
Fédéral: tính từ, nghĩa là "liên bang", thường dùng để chỉ điều gì đó liên quan đến chính phủ liên bang.
Décentralisé: tính từ, nghĩa là "phi tập trung", đôi khi được dùng trong bối cảnh phân chia quyền lực giữa các đơn vị trong một liên bang.
5. Các idioms và phrasal verb
Kết luận
Tóm lại, "fédéré" là một từ quan trọng khi bạn học về chính trị, lịch sử và cấu trúc của các quốc gia liên bang.