Characters remaining: 500/500
Translation

fédérer

Academic
Friendly

Từ "fédérer" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "hợp nhất" hoặc "kết hợp" các thành phần khác nhau để tạo thành một tổ chức hoặc một thể chế lớn hơn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, xã hội, tổ chức, khi nói về việc kết hợp nhiều nhóm, tiểu bang hoặc tổ chức thành một liên bang hoặc một khối thống nhất.

Định nghĩa:
  • Fédérer (động từ): Hợp nhất các thành phần nhỏ hơn để tạo thành một tổ chức lớn hơn, thườngtrong bối cảnh chính trị hoặc xã hội.
Ví dụ sử dụng:
  1. Chính trị:

    • "Le but de ce traité est de fédérer les petits États en une union plus forte."
    • (Mục tiêu của hiệp ước nàyhợp nhất các nước nhỏ thành một liên minh mạnh mẽ hơn.)
  2. Xã hội:

    • "Cette association cherche à fédérer différents groupes de la société pour défendre leurs droits."
    • (Hiệp hội này tìm cách hợp nhất các nhóm khác nhau trong xã hội để bảo vệ quyền lợi của họ.)
Các biến thể của từ:
  • Fédération (danh từ): Liên bang, tổ chức được hình thành từ sự hợp nhất của nhiều thành phần.
    • Ví dụ: "La fédération des États-Unis est composée de 50 États."
    • (Liên bang Hoa Kỳ được thành lập từ 50 bang.)
Cách sử dụng nâng cao:

Trong ngữ cảnh tổ chức, "fédérer" có thể được sử dụng để chỉ việc xây dựng một cộng đồng hoặc một nền tảng chung cho các cá nhân hay tổ chức cùng mục tiêu hoặc lợi ích.

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Unir: Kết hợp, liên kết.
  • Regrouper: Tập hợp lại, nhóm lại.
  • Allier: Liên minh, kết hợp.
Idioms cụm động từ:
  • Fédérer autour d'un projet: Hợp nhất xung quanh một dự án.
    • "Nous devons fédérer les membres de notre équipe autour de ce projet pour garantir thành công."
    • (Chúng ta cần hợp nhất các thành viên trong đội ngũ quanh dự án này để đảm bảo thành công.)
Chú ý:

Khi sử dụng từ "fédérer," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa của . Trong một số tình huống, từ này có thể mang ý nghĩa tích cực, nhưng cũng có thể được sử dụng trong bối cảnh tiêu cực nếu việc hợp nhất không diễn ra suôn sẻ hoặc dẫn đến xung đột.

ngoại động từ
  1. hợp thành liên bang
    • Fédérer de petits Etats
      hợp các nước nhỏ thành liên bang

Similar Spellings

Words Containing "fédérer"

Comments and discussion on the word "fédérer"