Characters remaining: 500/500
Translation

confédérer

Academic
Friendly

Từ "confédérer" trong tiếng Pháp có nghĩa là "hợp thành một liên minh" hoặc "tạo thành một hiệp hội" giữa các thực thể, thườngcác quốc gia hoặc tổ chức. Đâymột ngoại động từ, nghĩa cần một bổ ngữ để hoàn thành ý nghĩa.

Định nghĩa:
  • Confédérer (động từ): Hợp tác hoặc liên kết các nhóm, quốc gia hoặc tổ chức để tạo thành một liên minh hoặc hiệp hội.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Les États-Unis sont une confédération d'États.
    • (Hợp chúng quốc Hoa Kỳ là một liên bang của các tiểu bang.)
  2. Câu nâng cao:

    • Pour faire face aux défis mondiaux, plusieurs pays ont décidé de se confédérer afin de renforcer leur coopération économique.
    • (Để đối mặt với những thách thức toàn cầu, nhiều quốc gia đã quyết định liên kết với nhau để tăng cường hợp tác kinh tế.)
Các biến thể của từ:
  • Confédération (danh từ): sự liên minh, hiệp hội.

    • La Confédération suisse est un exemple de pays confédéré.
    • (Liên bang Thụy một ví dụ về một quốc gia liên bang.)
  • Confédéré (tính từ): tính chất liên minh, thuộc về liên bang.

    • Les États confédérés ont des gouvernements autonomes.
    • (Các bang liên minh chính phủ tự trị.)
Cách sử dụng khác:
  • Idiom cụm từ:

    • Se confédérer có thể được hiểu là "liên kết với nhau" trong ngữ cảnh hợp tác.
  • Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Alliance (liên minh): thường dùng để chỉ một sự hợp tác giữa các quốc gia hoặc tổ chức.
    • Coalition (liên minh tạm thời): thường chỉ một liên minh giữa các bên để đạt được một mục tiêu cụ thể.
Phân biệt:
  • Confédérer allier: "Confédérer" thường chỉ sự hợp tác chặt chẽ hơn tổ chức hơn, trong khi "allier" có thể chỉ đơn giảnhợp tác tạm thời hoặc liên kết không chính thức.
Tóm lại:

Từ "confédérer" là một động từ quan trọng trong tiếng Pháp, thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị, xã hội kinh tế. Hiểu nghĩa cách sử dụng của sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Pháp.

ngoại động từ
  1. hợp thành hợp bang; làm cho liên minh lại

Comments and discussion on the word "confédérer"