Từ "foudre" trong tiếng Pháp là một danh từ, có hai giống: giống cái (la foudre) và giống đực (le foudre).
1. Nghĩa chính:
La foudre: có nghĩa là "sét", chỉ hiện tượng thiên nhiên khi có sự phóng điện trong không khí. Ví dụ:
Le foudre: chỉ người tài giỏi, người đáng sợ hoặc có sức mạnh. Ví dụ:
2. Các nghĩa khác:
Coup de foudre: cụm từ này có nghĩa là "si mê đột ngột" hoặc "tình yêu sét đánh". Ví dụ:
3. Các cách sử dụng nâng cao:
"Avoir un coup de foudre": nghĩa là yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên.
"Être frappé par la foudre": nghĩa là bị đánh bởi sét, nhưng còn có thể dùng trong nghĩa bóng để chỉ sự bất ngờ, choáng váng.
4. Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Éclair: thường được sử dụng để chỉ "ánh chớp", là hiện tượng đi kèm với sét.
Fulgurance: có thể được dùng để chỉ sự nhanh chóng, đột ngột, tương tự như "coup de foudre".
5. Idioms và cụm động từ:
"Foudre de guerre": một người lãnh đạo quân đội tài giỏi, mạnh mẽ.
"Foudroyant": tính từ mô tả điều gì đó mạnh mẽ, đột ngột, thường dùng trong ngữ cảnh ấn tượng.
6. Chú ý phân biệt: