Từ "confédéré" trong tiếng Pháp có nghĩa là "hợp bang" hay "liên bang". Đây là một tính từ và cũng có thể được sử dụng như một danh từ. Trong ngữ cảnh sử học, từ này thường được dùng để chỉ những tiểu bang thuộc Liên bang miền Nam nước Mỹ trong thời kỳ Nội chiến (1861-1865).
Giải thích chi tiết:
Khi sử dụng như một tính từ, "confédéré" mô tả những gì liên quan đến một liên bang hoặc một liên hiệp.
Ví dụ: "Les États confédérés" có nghĩa là "Các tiểu bang hợp bang".
Khi sử dụng như một danh từ, từ này chỉ đến một quân nhân hoặc một người thuộc về Liên bang miền Nam trong thời kỳ Nội chiến.
Ví dụ: "Les confédérés ont combattu pour leurs droits" có nghĩa là "Những người hợp bang đã chiến đấu vì quyền lợi của họ".
Biến thể:
Biến thể của từ này có thể là "confédération" (liên bang, sự liên hiệp).
Ví dụ: "La confédération des États" có nghĩa là "Liên bang các tiểu bang".
Cách sử dụng nâng cao:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Từ gần giống: "fédéral" (liên bang), nhưng "fédéral" thường chỉ đến một hệ thống chính trị mà trong đó quyền lực được phân chia giữa chính quyền trung ương và các tiểu bang.
Từ đồng nghĩa: "allié" (đồng minh) trong một số ngữ cảnh có thể được sử dụng tương tự nhưng không hoàn toàn giống về nghĩa.
Idioms và cụm động từ:
Kết luận:
"Confédéré" là một từ quan trọng trong ngữ cảnh lịch sử và chính trị, đặc biệt là khi nói đến miền Nam nước Mỹ trong thời kỳ Nội chiến.