Characters remaining: 500/500
Translation

confédéré

Academic
Friendly

Từ "confédéré" trong tiếng Pháp có nghĩa là "hợp bang" hay "liên bang". Đâymột tính từ cũng có thể được sử dụng như một danh từ. Trong ngữ cảnh sử học, từ này thường được dùng để chỉ những tiểu bang thuộc Liên bang miền Nam nước Mỹ trong thời kỳ Nội chiến (1861-1865).

Giải thích chi tiết:
  1. Tính từ "confédéré":

    • Khi sử dụng như một tính từ, "confédéré" mô tả những liên quan đến một liên bang hoặc một liên hiệp.
    • Ví dụ: "Les États confédérés" có nghĩa là "Các tiểu bang hợp bang".
  2. Danh từ "confédéré":

    • Khi sử dụng như một danh từ, từ này chỉ đến một quân nhân hoặc một người thuộc về Liên bang miền Nam trong thời kỳ Nội chiến.
    • Ví dụ: "Les confédérés ont combattu pour leurs droits" có nghĩa là "Những người hợp bang đã chiến đấu quyền lợi của họ".
Biến thể:
  • Biến thể của từ này có thể là "confédération" (liên bang, sự liên hiệp).
  • Ví dụ: "La confédération des États" có nghĩa là "Liên bang các tiểu bang".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn cảnh lịch sử hoặc chính trị, từ "confédéré" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ diễn tả hơn về ngữ cảnh.
    • Ví dụ: "le gouvernement confédéré" (chính phủ hợp bang) chỉ đến chính phủ của các tiểu bang miền Nam trong thời kỳ Nội chiến.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "fédéral" (liên bang), nhưng "fédéral" thường chỉ đến một hệ thống chính trị trong đó quyền lực được phân chia giữa chính quyền trung ương các tiểu bang.
  • Từ đồng nghĩa: "allié" (đồng minh) trong một số ngữ cảnh có thể được sử dụng tương tự nhưng không hoàn toàn giống về nghĩa.
Idioms cụm động từ:
  • Mặc dù không nhiều thành ngữ cụ thể với từ "confédéré", nhưng có thể nói đến những cụm từ như "l'union fait la force" (đoàn kếtsức mạnh) để nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hợp tác giữa các tiểu bang.
Kết luận:

"Confédéré" là một từ quan trọng trong ngữ cảnh lịch sử chính trị, đặc biệt là khi nói đến miền Nam nước Mỹ trong thời kỳ Nội chiến.

tính từ
  1. (hợp thành) hợp bang
danh từ giống đực
  1. (số nhiều, (sử học)) quân hợp bang (miền nam nước Mỹ)

Words Containing "confédéré"

Comments and discussion on the word "confédéré"