Characters remaining: 500/500
Translation

fêter

Academic
Friendly

Từ "fêter" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa là "ăn mừng" hoặc "tổ chức lễ". Đâymột từ rất phổ biến thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc ăn mừng các dịp lễ lớn đến các sự kiện cá nhân như sinh nhật, tốt nghiệp, hay thành công trong công việc.

Giải thích chi tiết về từ "fêter"
  1. Định nghĩa:

    • "Fêter" là một ngoại động từ, có nghĩatổ chức một lễ kỷ niệm hoặc ăn mừng một sự kiện nào đó.
  2. Cách sử dụng:

    • Fêter un saint: làm lễ một vị thánh. Ví dụ: "Nous fêtons Saint Jean aujourd'hui." (Chúng tôi tổ chức lễ kính thánh Gioan hôm nay.)
    • Fêter sa réussite à l'examen: ăn mừng thành công trong kỳ thi. Ví dụ: "Elle a fêté sa réussite à l'examen avec ses amis." ( ấy đã ăn mừng thành công trong kỳ thi với bạn bè.)
    • Fêter quelqu'un: khoản đãi ai. Ví dụ: "Pour son anniversaire, nous allons fêter notre ami." (Để chúc mừng sinh nhật, chúng tôi sẽ khoản đãi bạn của mình.)
    • Fêter la bouteille (thân mật): thích uống rượu. Ví dụ: "Il aime fêter la bouteille avec ses collègues." (Anh ấy thích uống rượu với đồng nghiệp.)
  3. Biến thể của từ:

    • Fête: danh từ, có nghĩa là "lễ hội" hoặc "bữa tiệc". Ví dụ: "La fête de la musique est célébrée chaque année." (Lễ hội âm nhạc được tổ chức hàng năm.)
    • Fêté: phân từ quá khứ của động từ "fêter", có nghĩa là "được ăn mừng". Ví dụ: "C'est un événement fêté dans toute la ville." (Đâymột sự kiện được ăn mừng trong toàn thành phố.)
  4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Célébrer: có nghĩa là "kỷ niệm" hoặc "tổ chức". Ví dụ: "Nous allons célébrer notre anniversaire." (Chúng tôi sẽ kỷ niệm sinh nhật của chúng tôi.)
    • Commémorer: có nghĩa là "tưởng niệm", thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn. Ví dụ: "Nous commémorons les héros de la guerre." (Chúng tôi tưởng niệm các anh hùng của cuộc chiến tranh.)
  5. Idioms cụm động từ:

    • Fêter comme il se doit: ăn mừng đúng cách, nghĩatổ chức một bữa tiệc một cách đầy đủ trang trọng.
    • Fêter quelqu'un à sa juste valeur: ăn mừng ai đó xứng đáng, nghĩacông nhận tôn vinh thành tựu của một người nào đó.
Lưu ý khi sử dụng
  • Khi sử dụng "fêter", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường đi kèm với các danh từ chỉ sự kiện, dịp lễ hoặc thành công.
  • Một số cụm từ có thể mang sắc thái khác nhau tùy vào ngữ cảnh, vì vậy hãy chú ý đến cách diễn đạt.
ngoại động từ
  1. làm lễ
    • Fêter un saint
      làm lễ một vị thánh
  2. ăn mừng
    • Fêter sa réussite à l'examen
      ăn mừng thi đỗ
  3. khoản đãi
    • Fêter quelqu'un
      khoản đãi ai
    • c'est un saint qu'on ne fête plus
      đómột nhân vật đã mất hết uy tín
    • fêter la bouteille
      (thân mật) thích uống rượu

Comments and discussion on the word "fêter"