Characters remaining: 500/500
Translation

fusée

Academic
Friendly

Từ "fusée" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "tên lửa" hoặc "pháo sáng". Đâymột danh từ giống cái (la fusée) nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâymột số giải thích chi tiết về từ này.

1. Nghĩa chính
  • Tên lửa: "Fusée" thường được dùng để chỉ các loại tên lửa trong quân sự hoặc nghiên cứu không gian.
    • Ví dụ: La fusée a été lancée avec succès. (Tên lửa đã được phóng thành công.)
2. Các biến thể loại hình của "fusée"
  • Fusée ailée: Tên lửa cánh.
  • Fusée de défense antiaérienne: Tên lửa phòng không.
  • Fusée intercontinentale: Tên lửa xuyên lục địa.
  • Fusée antimissile: Tên lửa chống tên lửa.
  • Fusée autoguidée: Tên lửa tự điều khiển.
  • Fusée téléguidée: Tên lửa được điều khiển từ xa.
  • Fusée avec retard: Tên lửa nổ chậm (ngòi nổ).
3. Các nghĩa khác
  • Ngoài nghĩa "tên lửa", "fusée" còn có thể chỉ đến những thứ như pháo hoa hoặc pháo sáng.

    • Ví dụ: Les fusées de feu d'artifice illuminent le ciel. (Những pháo hoa sáng rực bầu trời.)
  • Trong y học, "fusée purulente" chỉ một tình trạng liên quan đến sự tích tụ mủ.

  • Trong ngữ cảnh hài hước, cụm từ "fusée de rires" có nghĩamột chuỗi cười, tức là khi mọi người cùng nhau cười liên tục.
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Roquette: Cũng có nghĩatên lửa, nhưng thường chỉ các loại tên lửa nhỏ hơn hoặc tên lửa dùng trong quân sự.
  • Projectile: Đạn dược hoặc vật thể được phóng ra.
5. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết hoặc nói trang trọng, bạn có thể sử dụng "fusée" để mô tả sự phát triển công nghệ không gian hoặc quân sự:
    • Ví dụ: Le développement des fusées a révolutionné l'exploration spatiale. (Sự phát triển của tên lửa đã cách mạng hóa việc khám phá không gian.)
6. Một số thành ngữ cấu trúc liên quan
  • "Être sous la fusée" (nghĩa đen: ở dưới tên lửa) có thể được sử dụng để chỉ người nào đó đang chịu áp lực lớn.
Tóm lại

Từ "fusée" rất đa dạng trong nghĩa cách sử dụng. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về ý nghĩa của .

danh từ giống cái
  1. đầu trục bánh xe
  2. bánh côn (ở một số đồng hồ)
  3. (từ ; nghĩa ) hình thoi
  4. (từ ; nghĩa ) đốc gươm
  5. (từ ; nghĩa ) lượng sợi (trên) con suốt
  6. pháo hoa, pháo sáng, pháo thăng thiên
  7. tên lửa, hỏa tiễn
    • Fusée ailée
      tên lửa cánh
    • Fusée de défense antiaérienne
      tên lửa phòng không
    • Fusée intercontinentale
      tên lửa xuyên lục địa
    • Fusée antimissile
      tên lửa chống tên lửa
    • Fusée autoguidée
      tên lửa tự điều khiển
    • Fusée téléguidée
      tên lửa được điều khiển từ xa
    • Fusée avec retard
      tên lửa nổ chậm
  8. ngòi nổ
    • Fusée d'obus
      ngòi đạn súng cối
  9. tia; chuỗi, tràng
    • Fusée purulente
      (y học) tỉa mủ
    • Fusée de rires
      chuỗi cười

Comments and discussion on the word "fusée"