Từ "rétrofusée" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "tên lửa hãm" hoặc "động cơ hãm". Đây là một loại động cơ được sử dụng trên tàu vũ trụ để giảm tốc độ hoặc thay đổi hướng di chuyển của tàu khi nó đang bay trong không gian.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong bối cảnh kỹ thuật và không gian, "rétrofusée" có thể được sử dụng để mô tả các hệ thống phức tạp hơn liên quan đến việc điều khiển tàu vũ trụ.
Ví dụ: "Des tests sont effectués pour optimiser le fonctionnement des rétrofusées dans des conditions extrêmes." (Các thử nghiệm đang được thực hiện để tối ưu hóa hoạt động của tên lửa hãm trong các điều kiện khắc nghiệt.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Propulsion: Động lực (nhưng thường ám chỉ đến động cơ đẩy, không phải hãm).
Freinage: Làm chậm lại, hãm lại (liên quan đến hành động hãm).
Từ trái nghĩa:
Một số thành ngữ và cụm động từ liên quan:
"Mettre le frein" (Đặt phanh): dùng để nói về việc làm chậm lại hoặc dừng lại một hoạt động nào đó.
"Ralentir" (Giảm tốc độ): hành động làm cho một cái gì đó chậm lại, có thể liên quan đến việc sử dụng tên lửa hãm trong không gian.
Chú ý:
Khi sử dụng từ "rétrofusée", bạn cần lưu ý rằng nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học liên quan đến không gian. Không nên dùng từ này trong các bối cảnh thông thường hàng ngày, vì nó có thể gây khó hiểu cho người nghe không có chuyên môn.