Từ "visée" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la visée) có nghĩa là sự ngắm, sự nhắm. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc xác định một mục tiêu hay một điểm mà người ta muốn nhắm tới.
Sự ngắm, sự nhắm: "visée" có thể chỉ hành động nhắm một mục tiêu nào đó, ví dụ trong thể thao, bắn súng hay trong các tình huống khác khi người ta cố gắng đạt được một điều gì đó cụ thể.
Mưu đồ, ý đồ: "visée" cũng có thể chỉ đến các kế hoạch hay ý định của một người, đặc biệt là khi nói về tham vọng hay những mục tiêu lớn lao.
Viser: Động từ "viser" có nghĩa là nhắm tới, mục tiêu vào.
Visée stratégique: Có thể dịch là "sự nhắm mục tiêu chiến lược", thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh hoặc quân sự để chỉ các kế hoạch cụ thể.
Từ "visée" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp có nhiều khía cạnh sử dụng, từ việc nhắm tới một mục tiêu cụ thể đến việc nói về những ý đồ hay kế hoạch lớn lao của con người.