Characters remaining: 500/500
Translation

fez

/fez/
Academic
Friendly

Từ "fez" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le fez), có nghĩa là " đấu", đặc trưng bởi kiểu dáng hình tròn, thường được làm từ vải nỉ, thường màu đỏ hoặc đen. này thường được liên kết với văn hóa trang phục của người Thổ Nhĩ Kỳ, cũng như một số nước Bắc Phi.

Ví dụ sử dụng từ "fez":
  1. Câu đơn giản:

    • Français: Il porte un fez rouge.
    • Tiếng Việt: Anh ấy đội một chiếc fez đỏ.
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Français: Les hommes lors des cérémonies traditionnelles en Turquie portent souvent un fez.
    • Tiếng Việt: Các người đàn ông trong các buổi lễ truyền thốngThổ Nhĩ Kỳ thường đội fez.
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Từ "fez" chủ yếu chỉ đến chiếc này. Tuy nhiên, cũng có thể được dùng trong một số ngữ cảnh văn hóa để chỉ đến các hoạt động hoặc phong tục liên quan đến trang phục truyền thống của người Thổ Nhĩ Kỳ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Chèche: Một loại khác cũng phổ biến trong các nền văn hóa Bắc Phi, nhưng kiểu dáng chất liệu khác.
  • Keffieh: lưỡi trai nguồn gốc từ Trung Đông, thường được sử dụng trong văn hóa Ả Rập.
Một số idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù từ "fez" không nhiều idioms hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến , nhưng bạn có thể tìm thấy một số câu nói trong văn hóa Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Bắc Phi trong đó chiếc fez được nhắc đến, thường liên quan đến sự tôn trọng truyền thống.

Kết luận:

Từ "fez" không chỉ đơn thuầnmột chiếc , mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa văn hóa sâu sắc. Khi học từ này, bạn không chỉ học về hình thức mà còn cả bối cảnh văn hóa đại diện.

danh từ giống đực
  1. đấu (của người Thổ Nhĩ Kỳ)

Comments and discussion on the word "fez"