Characters remaining: 500/500
Translation

fureur

Academic
Friendly

Từ "fureur" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, mang nghĩa là "cơn thịnh nộ" hoặc "cơn giận điên người". thể hiện một trạng thái cảm xúc mạnh mẽ, có thểsự tức giận mãnh liệt hoặc sự cuồng nhiệt trong một số ngữ cảnh nhất định.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Cơn thịnh nộ (giận dữ):

    • Ví dụ: Il est entré en fureur quand il a découvert la vérité. (Anh ấy nổi cơn thịnh nộ khi phát hiện ra sự thật.)
    • Trong ngữ cảnh này, "fureur" diễn tả một trạng thái giận dữ cực độ.
  2. Sự cuồng nhiệt:

    • Ví dụ: Les fureurs de l'amour peuvent parfois être irrationnelles. (Sự cuồng nhiệt của tình yêu đôi khi có thể rất phi lý.)
    • đây, "fureurs" được dùng để mô tả những cảm xúc mãnh liệt trong tình yêu.
  3. Sức mãnh liệt:

    • Ví dụ: La fureur des vents a causé beaucoup de dégâts. (Sức mãnh liệt của gió đã gây ra nhiều thiệt hại.)
    • Từ "fureur" trong ngữ cảnh này thể hiện sức mạnh của thiên nhiên.
  4. Những điều quá khích:

    • Ví dụ: Les fureurs de la guerre civile ont laissé des cicatrices profondes. (Những điều quá khích trong cuộc nội chiến đã để lại những vết sẹo sâu sắc.)
    • "Fureurs" ở đây chỉ các hành động hoặc sự kiện cực đoan trong bối cảnh chiến tranh.
Các biến thể từ gần giống:
  • Furieux (tính từ): có nghĩa là "giận dữ".

    • Ví dụ: Il est furieux contre son ami. (Anh ấy giận dữ với bạn của mình.)
  • Furie (danh từ): có nghĩa là "sự giận dữ" nhưng thường được dùng trong các ngữ cảnh ít phổ biến hơn.

Từ đồng nghĩa:
  • Colère: có nghĩa là "cơn giận".
    • Ví dụ: Sa colère était palpable. (Cơn giận của anh ấy có thể cảm nhận được.)
Câu thành ngữ cụm động từ:
  • À la fureur: có nghĩa là "cuồng nhiệt, đến cực điểm".

    • Ví dụ: Elle l'aime à la fureur. ( ấy yêu anh ấy cuồng nhiệt.)
  • Aimer à la folie: một cụm diễn tả sự yêu cuồng nhiệt, tương đương với "aimer à la fureur".

Tổng kết:

Từ "fureur" là một từ phong phú trong tiếng Pháp, có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau để diễn tả sự giận dữ, cuồng nhiệt hoặc sức mạnh.

danh từ giống cái
  1. cơn thịnh nộ, cơn giận điên người
    • Entrer en fureur
      nổi cơn thịnh nộ
  2. sự cuồng nhiệt
    • Les fureurs de l'amour
      sự cuồng nhiệt của tình yêu
  3. sức mãnh liệt, sự ác liệt
    • La fureur des vents
      sức mãnh liệt của gió
  4. (số nhiều) những điều quá khích
    • Les fureurs de la guerre civile
      những điều quá khích trong cuộc nội chiến
    • à la fureur
      cuồng nhiệt, đến cực điểm
    • Aimer à la fureur
      yêu cuồng nhiệt

Comments and discussion on the word "fureur"