Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

frappé

/fræ'pei/
Academic
Friendly

Từ "frappé" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đâynhững giải thích chi tiết về từ này.

Định nghĩa ý nghĩa
  1. Tính từ "frappé":

    • Nghĩa đầu tiên của "frappé" là "ướp lạnh". Khi nói về rượu sâm banh (champagne), "champagne frappé" có nghĩarượu đã được ướp trong nước đá để giữ cho lạnh, ngon hơn khi uống.
  2. Trong ngữ cảnh thông tục:

    • "Frappé" cũng có thể được sử dụng để chỉ trạng thái "điên" hoặc "khác thường". Ví dụ, nếu bạn nói về một người hành động kỳ quặc, bạn có thể nói rằng họ "sont un peu frappés", tức là "họ chút điên điên".
  3. Trong văn học âm nhạc:

    • "Temps frappé" trong âm nhạc có nghĩa là "phách", tức là cách nhịp. Điều này rất quan trọng trong việc tạo ra nhịp điệu cho bài hát hoặc bản nhạc.
    • "Vers bien frappés" có nghĩa là "câu thơ hùng hồn", tức là những câu thơ nhịp điệu mạnh mẽ ấn tượng.
Biến thể của từ
  • Động từ "frapper": Từ gốc của "frappé" là động từ "frapper", có nghĩa là "", "đánh", hoặc "va chạm". Ví dụ:

    • "Il a frappé à la porte." (Anh ấy đã cửa.)
  • Phân biệt với từ gần giống:

    • "Frappeur": Một từ liên quan, chỉ người hoặc vật lên cái gì đó.
    • "Frappement": Danh từ chỉ hành động hay va chạm.
Từ đồng nghĩa
  • "Cogné": có nghĩa là "đánh" hay "va chạm".
  • "Tanné": trong ngữ cảnh thông tục, có thể được dùng để chỉ sự điên rồ hoặc mất trí.
Cách sử dụng nâng cao
  • Idioms: Có thể sử dụng "frappé" trong các thành ngữ như "frappé par la foudre", nghĩa là "bị sét đánh", thường dùng để chỉ những điều bất ngờ hoặc sốc.
  • Phrasal verb: Không phrasal verb trực tiếp tương ứng với "frapper", nhưng bạnthể kết hợp với các giới từ khác để tạo thành những cụm từ thú vị, như "frapper à la porte" ( cửa) hay "frapper dans ses mains" (vỗ tay).
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ẩm thực:

    • "Je préfère le champagne frappé." (Tôi thích rượu sâm banh ướp lạnh.)
  2. Trong văn học:

    • "Ses vers sont bien frappés." (Các câu thơ của anh ấy rất hùng hồn.)
  3. Trong giao tiếp thông thường:

    • "Il est un peu frappé, mais c'est ce qui le rend unique." (Anh ấy chút điên điên, nhưng đóđiều làm anh ấy trở nên độc đáo.)
tính từ
  1. ướp lạnh (trong nước đá)
    • Champagne frappé
      rượu săm banh ướp lạnh
  2. (thông tục) điên
    • ouvrage frappé au bon coin
      công trình rất thành công
    • temps frappé
      (âm nhạc) phách nhịp
    • vers bien frappés
      câu thơ hùng hồn

Comments and discussion on the word "frappé"