Từ "flabby" trong tiếng Anh là một tính từ có nghĩa là "nhũn", "mềm", hoặc "nhẽo nhèo". Từ này thường được sử dụng để mô tả các cơ bắp hoặc các bộ phận cơ thể không chắc khỏe, có cảm giác mềm mại, không có độ săn chắc. Ngoài ra, "flabby" còn có thể được dùng theo nghĩa bóng để chỉ những đặc điểm về tính cách hay tinh thần như sự yếu đuối hay không kiên định.
Nghĩa và cách sử dụng:
Ví dụ: "After months of inactivity, my muscles became flabby." (Sau nhiều tháng không hoạt động, các cơ của tôi trở nên nhẽo nhèo.)
Chú ý: Trong ngữ cảnh này, "flabby" có thể được dùng để chỉ những người không tập thể dục thường xuyên hoặc không có chế độ ăn uống lành mạnh.
Ví dụ: "His flabby will made it hard for him to stick to his resolutions." (Ý chí mềm yếu của anh ấy khiến anh khó thực hiện các quyết tâm của mình.)
Chú ý: Ở đây, "flabby" diễn tả sự thiếu quyết tâm hoặc kiên định.
Ví dụ: "She has a flabby character, easily swayed by others' opinions." (Cô ấy có tính cách uỷ mị, dễ bị ảnh hưởng bởi ý kiến của người khác.)
Chú ý: Sử dụng "flabby" để chỉ những người thường không có lập trường vững chắc.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Tương tự: "soft" (mềm), "weak" (yếu), "limp" (nhão), "soggy" (ẩm ướt, nhão).
Đồng nghĩa: "flaccid" (nhão), "lax" (lỏng lẻo).
Cách sử dụng nâng cao:
Idioms: Mặc dù không có idioms cụ thể sử dụng từ "flabby", nhưng bạn có thể kết hợp nó với các cụm từ khác để tạo ra ngữ cảnh phong phú hơn, chẳng hạn như "flabby excuses" (những lý do mềm yếu) để nói về những lý do không thuyết phục.
Phrasal verbs:
Từ "flabby" không có phrasal verb riêng, nhưng bạn có thể kết hợp với các động từ để tạo thành các cụm từ như "become flabby" (trở nên nhão), "feel flabby" (cảm thấy nhão).